Định nghĩa Megabyte

Thuật ngữ "megabyte" dễ nhầm lẫn vì nó thường được dùng để chỉ 10002 byte lẫn 10242 byte. Sự rắc rối này xuất phát từ sự thỏa hiệp của biệt ngữ kỹ thuật của các bội số của byte cho nhu cầu thể hiện các số ở dạng lũy thừa của 2 nhưng chưa có tên. Vì 1024 (210) gần bằng 1000 (103), những bội số SI tương ứng gần bằng số đó bắt đầu được sử dụng như bội số nhị phân "xấp xỉ". Vài năm trước, các tiêu chuẩn và cơ quan chính phủ bao gồm IEC, IEEE, EU, và NIST, đã nhắc đến sự nhập nhằng này bằng cách khuyến khích sử dụng megabyte để mô tả bằng đúng 10002 byte và "mebibyte" để mô tả 10242 byte. Sự thay thế này được phản ánh trong các dự án phần mềm ngày càng nhiều, nhưng phần lớn các chương trình quản lý tập tin vẫn biểu thị kích thước bằng "megabyte" ("MB").

Thuật ngữ này vẫn còn nhập nhằng và nó có thể theo bất kỳ một trong các "định nghĩa" dưới đây:

  1. 1.000.000 byte (10002, 106): Đây là định nghĩa được đề nghị bởi SI (Hệ thống đo lường quốc tế) và IEC. Định nghĩa này được dùng trong ngữ cảnh mạng máy tính và phần lớn đơn vị lưu trữ, cụ thể là ổ cứng, bộ nhớ flash, và DVD, và cũng đường dùng chính xác với những cách sử dụng khác của tiền tố SI trong tính toán, như Megahertz trong tốc độ xung CPU hay Đo lường hiệu suất.
  2. 1.048.576 byte (10242, 220): Định nghĩa này được dùng khi đề cập đến bộ nhớ máy tính, nhưng phần lớn phần mềm hiển thị kích thước tập tin hoặc dung lượng đĩa, bao gồm chương trình quản lý tập tin cũng sử dụng định nghĩa này.
  3. 1.024.000 byte (1000×1024): Định nghĩa này được dùng để mô tả dung lượng được định dạng của đĩa mềm "1,44 MB" 3,5 inch, thực ra có dung lượng 1,44 kKiB (kilo-kibibytes), tức là 1.440×1.024 byte, hay 1.474.560 byte.