Thực đơn
Megabyte Định nghĩaThuật ngữ "megabyte" dễ nhầm lẫn vì nó thường được dùng để chỉ 10002 byte lẫn 10242 byte. Sự rắc rối này xuất phát từ sự thỏa hiệp của biệt ngữ kỹ thuật của các bội số của byte cho nhu cầu thể hiện các số ở dạng lũy thừa của 2 nhưng chưa có tên. Vì 1024 (210) gần bằng 1000 (103), những bội số SI tương ứng gần bằng số đó bắt đầu được sử dụng như bội số nhị phân "xấp xỉ". Vài năm trước, các tiêu chuẩn và cơ quan chính phủ bao gồm IEC, IEEE, EU, và NIST, đã nhắc đến sự nhập nhằng này bằng cách khuyến khích sử dụng megabyte để mô tả bằng đúng 10002 byte và "mebibyte" để mô tả 10242 byte. Sự thay thế này được phản ánh trong các dự án phần mềm ngày càng nhiều, nhưng phần lớn các chương trình quản lý tập tin vẫn biểu thị kích thước bằng "megabyte" ("MB").
Thuật ngữ này vẫn còn nhập nhằng và nó có thể theo bất kỳ một trong các "định nghĩa" dưới đây:
Thực đơn
Megabyte Định nghĩaLiên quan
Megabyte Megadytes robustus Megadytes guignoti Megadytes Megadytes ducalis Megadytes carcharias Megadytes marginithorax Megadytes fraternus Megadytes perplexus Megadytes latusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Megabyte http://www.iec.ch/zone/si/si_bytes.htm http://searchstorage.techtarget.com/sDefinition/0,... http://whatis.techtarget.com/definition/0,,sid9_gc... http://www.alts.net/ns1625/winchest.html http://members.optus.net/alexey/prefBin.xhtml